Có 2 kết quả:
单杠 dān gàng ㄉㄢ ㄍㄤˋ • 單槓 dān gàng ㄉㄢ ㄍㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bar
(2) bold line
(3) horizontal bar (gymnastics event)
(2) bold line
(3) horizontal bar (gymnastics event)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bar
(2) bold line
(3) horizontal bar (gymnastics event)
(2) bold line
(3) horizontal bar (gymnastics event)
Bình luận 0